Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → Chateraise幸手店

Xuất phát lúc
20:46 05/01, 2024
  1. 1
    21:09 - 08:39
    11h 30min JPY 24.360 IC JPY 24.354 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:34
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:03
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:19
    Satte
    幸手
    Ga
    08:19
    08:39
  2. 2
    20:52 - 09:01
    12h 9min JPY 28.450 IC JPY 28.443 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:42
    Satte
    幸手
    Ga
    08:42
    08:46
    Satte Sta. West Exit
    幸手駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:55
    Shokokai Mae (Satte)
    商工会前(幸手市)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:01
  3. 3
    21:09 - 09:58
    12h 49min JPY 22.810 IC JPY 22.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:00
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:38
    Satte
    幸手
    Ga
    09:38
    09:58
  4. 4
    20:52 - 10:05
    13h 13min JPY 28.550 IC JPY 28.539 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:51
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:00
    Satte
    幸手
    Ga
    09:00
    09:03
    Satte Sta. East Exit
    幸手駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:05
    Higashi 3Chome Community Hall Mae
    東三丁目自治会館前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:05
  5. 5
    20:46 - 09:54
    13h 8min JPY 343.070
    cancel cancel
    博多
    博多
    20:46
    09:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.