Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Anmaya

Xuất phát lúc
01:29 04/29, 2024
  1. 1
    08:15 - 14:21
    6h 6min JPY 19.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:13
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:21
  2. 2
    07:12 - 14:25
    7h 13min JPY 36.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:22
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  3. 3
    06:36 - 14:25
    7h 49min JPY 17.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    11:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    12:44
    12:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:22
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
  4. 4
    07:53 - 14:42
    6h 49min JPY 20.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:04
    13:09
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:56
    Asozu
    浅水
    Ga
    13:56
    13:58
    Asozu Eki-mae
    浅水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:39
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
  5. 5
    01:29 - 10:55
    9h 26min JPY 281.150
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    01:29
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.