Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 清水公园

Xuất phát lúc
20:02 05/01, 2024
  1. 1
    20:38 - 00:50
    4h 12min JPY 27.560 IC JPY 27.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:15
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:22
    00:40
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:50
  2. 2
    20:14 - 00:50
    4h 36min JPY 53.070 IC JPY 53.062 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:10
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:16
    00:40
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:50
  3. 3
    20:14 - 00:50
    4h 36min JPY 52.970 IC JPY 52.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:15
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:22
    00:40
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:50
  4. 4
    20:38 - 01:00
    4h 22min JPY 27.500 IC JPY 27.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:16
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:50
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    00:50
    01:00
  5. 5
    20:02 - 09:24
    13h 22min JPY 338.030
    cancel cancel
    博多
    博多
    20:02
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.