Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Musashi Ichinomiya Hikawa-jinja Shrine

Xuất phát lúc
14:35 04/27, 2024
  1. 1
    14:43 - 19:03
    4h 20min JPY 43.660 IC JPY 43.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    18:43
    18:50
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:50
    18:51
    Hikawa Sando
    氷川参道
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:03
  2. 2
    15:05 - 19:59
    4h 54min JPY 43.810 IC JPY 43.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:49
    Kita-Omiya
    北大宮
    Ga
    19:49
    19:59
  3. 3
    15:05 - 20:04
    4h 59min JPY 43.650 IC JPY 43.633 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    19:42
    20:04
  4. 4
    15:05 - 20:09
    5h 4min JPY 43.810 IC JPY 43.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    19:59
    Kita-Omiya
    北大宮
    Ga
    19:59
    20:09
  5. 5
    14:35 - 03:37
    13h 2min JPY 334.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:35
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.