Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ร้านอาหารจีนอิจิบัน(อิออนทาวน์โยชิคาวะมินามิ)

Xuất phát lúc
15:48 05/07, 2024
  1. 1
    15:57 - 19:59
    4h 2min JPY 27.350 IC JPY 27.343 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:35
    19:10
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:16
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    19:56
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    19:56
    19:59
  2. 2
    16:12 - 20:43
    4h 31min JPY 46.580 IC JPY 46.573 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:16
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:40
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    20:40
    20:43
  3. 3
    18:02 - 22:15
    4h 13min JPY 41.190 IC JPY 41.183 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:47
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:12
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    22:12
    22:15
  4. 4
    18:02 - 22:41
    4h 39min JPY 41.170 IC JPY 41.164 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:51
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    21:51
    21:57
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:09
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:38
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    22:38
    22:41
  5. 5
    15:48 - 04:49
    13h 1min JPY 334.430
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.