Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Repark Shin-Misato Sta. Nishiguchi Dai 2

Xuất phát lúc
07:53 05/01, 2024
  1. 1
    08:09 - 12:02
    3h 53min JPY 27.440 IC JPY 27.431 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:14
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:45
    11:10
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:18
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    11:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    11:59
    12:02
  2. 2
    08:33 - 13:02
    4h 29min JPY 41.190 IC JPY 41.183 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:02
  3. 3
    08:28 - 13:02
    4h 34min JPY 41.190 IC JPY 41.183 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:02
  4. 4
    09:39 - 13:42
    4h 3min JPY 41.850 IC JPY 41.843 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:18
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:39
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    13:39
    13:42
  5. 5
    07:53 - 20:57
    13h 4min JPY 334.190
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    07:53
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.