Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 09:593h 39min JPY 26.210 IC JPY 26.205 Đổi tàu 4 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:25- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: Sobu Line underground platform 4 Lên xe: Middle/Back13minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:521 StopsJR Chuosobu Line Localđến Tsudanuma Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 3minShin-Koiwa Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
09:55Walk294m 4min -
206:31 - 10:574h 26min JPY 41.650 IC JPY 41.648 Đổi tàu 3 lần06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 16min09:4511 StopsKeisei Main Line Expressđến Keisei-Ueno Sân ga: 2, 3 Lên xe: MiddleJPY 760 IC JPY 758 47minNarita Airport Terminal 1 Đến Keisei-Funabashi Bảng giờ- Keisei-Funabashi
- 京成船橋
- Ga
- East Exit
10:32Walk286m 6min10:405 StopsJR Chuosobu Line Localđến Nakano(Tokyo) Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 230 IC JPY 230 13minFunabashi Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
10:53Walk294m 4min -
306:31 - 11:024h 31min JPY 43.120 IC JPY 43.116 Đổi tàu 3 lần06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 17min09:462 StopsNarita ExpressNarita Express 10 đến Shinjuku Lên xe: Middle/Back33minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 10:2313 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.170 IC JPY 1.166 35minChiba Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
10:58Walk294m 4min -
407:44 - 11:093h 25min JPY 46.350 IC JPY 46.347 Đổi tàu 4 lần07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:325 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle11minHamamatsucho Đến Akihabara Bảng giờ10:497 StopsJR Chuosobu Line Localđến Chiba Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 320 IC JPY 318 16minAkihabara Đến Koiwa Bảng giờ- Koiwa
- 小岩
- Ga
- North Exit
11:05Walk294m 4min -
523:04 - 12:0112h 57min JPY 398.910
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.