Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → ริงเกอร์ฮัตอิโต-โยคะโดยาจิโยะ

Xuất phát lúc
23:11 04/28, 2024
  1. 1
    04:17 - 09:31
    5h 14min JPY 46.050 IC JPY 46.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:45
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:27
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    09:27
    09:31
  2. 2
    06:35 - 10:36
    4h 1min JPY 41.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:21
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    10:21
    10:24
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    10:28
    10:34
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  3. 3
    06:35 - 10:37
    4h 2min JPY 41.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:21
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    10:21
    10:27
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:33
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    10:33
    10:37
  4. 4
    08:38 - 12:22
    3h 44min JPY 47.460 IC JPY 47.458 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:35
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:45
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    12:18
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    12:18
    12:22
  5. 5
    23:11 - 12:25
    13h 14min JPY 407.630
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    23:11
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.