Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 科學技術館

Xuất phát lúc
20:11 04/28, 2024
  1. 1
    20:12 - 23:48
    3h 36min JPY 52.430 IC JPY 52.424 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:26
    23:37
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:39
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    23:39
    23:48
  2. 2
    20:12 - 00:00
    3h 48min JPY 52.220 IC JPY 52.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:19
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:33
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:51
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    23:51
    00:00
  3. 3
    20:33 - 00:11
    3h 38min JPY 26.430 IC JPY 26.424 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:39
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:46
    23:57
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:02
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    00:02
    00:11
  4. 4
    20:28 - 00:11
    3h 43min JPY 43.020 IC JPY 43.009 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:45
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:02
    Takebashi
    竹橋
    Ga
    Exit 1b
    00:02
    00:11
  5. 5
    20:11 - 08:38
    12h 27min JPY 326.030
    cancel cancel
    博多
    博多
    20:11
    08:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.