Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 稻毛海濱公園

Xuất phát lúc
11:10 05/03, 2024
  1. 1
    11:14 - 15:12
    3h 58min JPY 53.460 IC JPY 53.456 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:15
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:23
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:52
    Inagekaigan
    稲毛海岸
    Ga
    South Exit
    14:52
    14:55
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:01
    15:06
    Inage Koko
    稲毛高校
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:12
  2. 2
    11:20 - 15:26
    4h 6min JPY 47.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    15:10
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口2番のりば
    15:15
    15:25
    Hana no Bijutsukan
    花の美術館
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:26
  3. 3
    11:14 - 15:40
    4h 26min JPY 53.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    14:10
    15:17
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:21
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:28
    15:39
    Seaside Park Iriguchi (Chiba)
    海浜公園入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:40
  4. 4
    12:43 - 16:47
    4h 4min JPY 42.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:26
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    16:26
    16:29
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口2番のりば
    16:36
    16:46
    Hana no Bijutsukan
    花の美術館
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:47
  5. 5
    11:10 - 00:23
    13h 13min JPY 337.230
    cancel cancel
    博多
    博多
    11:10
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.