Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 大崎站西口巴士總站

Xuất phát lúc
18:10 05/01, 2024
  1. 1
    18:20 - 21:30
    3h 10min JPY 45.990 IC JPY 45.983 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:27
    Osaki
    大崎
    Ga
    Shin-Nishi Exit
    21:27
    21:30
  2. 2
    19:28 - 22:32
    3h 4min JPY 45.990 IC JPY 45.983 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:29
    Osaki
    大崎
    Ga
    Shin-Nishi Exit
    22:29
    22:32
  3. 3
    18:20 - 22:45
    4h 25min JPY 43.450 IC JPY 43.435 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:11
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:42
    Osaki
    大崎
    Ga
    Shin-Nishi Exit
    22:42
    22:45
  4. 4
    18:20 - 23:05
    4h 45min JPY 42.140 IC JPY 42.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:15
    22:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:02
    Osaki
    大崎
    Ga
    Shin-Nishi Exit
    23:02
    23:05
  5. 5
    18:10 - 06:42
    12h 32min JPY 325.230
    cancel cancel
    博多
    博多
    18:10
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.