Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 山梨日野汽車田富營業所

Xuất phát lúc
20:45 05/21, 2024
  1. 1
    21:09 - 08:05
    10h 56min JPY 21.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    07:43
    Koikawa
    小井川
    Ga
    07:43
    08:05
  2. 2
    20:52 - 08:05
    11h 13min JPY 21.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    07:43
    Koikawa
    小井川
    Ga
    07:43
    08:05
  3. 3
    21:09 - 10:22
    13h 13min JPY 24.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:10
    Tatomi
    田冨
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:22
  4. 4
    06:20 - 12:24
    6h 4min JPY 30.110 IC JPY 30.107 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:02
    Koikawa
    小井川
    Ga
    12:02
    12:24
  5. 5
    20:45 - 08:18
    11h 33min JPY 298.830
    cancel cancel
    博多
    博多
    20:45
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.