Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → อิจิฮาราชิโคคุบุนจิศาลาประชาคม

Xuất phát lúc
19:20 05/01, 2024
  1. 1
    19:21 - 23:10
    3h 49min JPY 27.420 IC JPY 27.412 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    21:55
    22:42
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:42
    22:46
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:58
    23:06
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:10
  2. 2
    19:28 - 00:07
    4h 39min JPY 47.230 IC JPY 47.228 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:05
    22:41
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:47
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    23:20
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    23:20
    00:07
  3. 3
    19:52 - 00:54
    5h 2min JPY 41.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    23:46
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:07
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    00:07
    00:54
  4. 4
    19:20 - 08:33
    13h 13min JPY 340.190
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    19:20
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.