Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 마쿠도나루도 자마 점

Xuất phát lúc
11:29 05/01, 2024
  1. 1
    11:41 - 16:00
    4h 19min JPY 52.440 IC JPY 52.428 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    15:36
    15:44
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:54
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    15:54
    16:00
  2. 2
    11:41 - 16:19
    4h 38min JPY 52.440 IC JPY 52.428 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:54
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    15:54
    16:02
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:13
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    16:13
    16:19
  3. 3
    12:12 - 16:26
    4h 14min JPY 46.410 IC JPY 46.398 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:06
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:15
    Zama
    座間
    Ga
    West Exit
    16:15
    16:26
  4. 4
    11:36 - 17:17
    5h 41min JPY 22.440 IC JPY 22.431 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    16:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    16:59
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    16:59
    17:07
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:11
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    17:11
    17:17
  5. 5
    11:29 - 23:35
    12h 6min JPY 314.830
    cancel cancel
    하카타
    博多
    11:29
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.