Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → MaChi之站足柄

Xuất phát lúc
08:42 05/01, 2024
  1. 1
    09:20 - 13:27
    4h 7min JPY 49.170 IC JPY 49.167 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:25
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    13:25
    13:27
  2. 2
    09:03 - 13:31
    4h 28min JPY 52.680 IC JPY 52.668 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:29
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    13:29
    13:31
  3. 3
    10:28 - 14:27
    3h 59min JPY 55.220 IC JPY 55.217 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    14:25
    14:27
  4. 4
    09:07 - 14:38
    5h 31min JPY 43.590 IC JPY 43.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:36
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    14:36
    14:38
  5. 5
    08:42 - 20:25
    11h 43min JPY 305.390
    cancel cancel
    博多
    博多
    08:42
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.