Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → ACCESSTICKET橫須賀中央店

Xuất phát lúc
05:53 05/01, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:02
    3h 42min JPY 26.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:56
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    09:56
    10:02
  2. 2
    06:20 - 10:19
    3h 59min JPY 26.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:13
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    10:13
    10:19
  3. 3
    07:44 - 11:21
    3h 37min JPY 46.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:53
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:15
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    11:15
    11:21
  4. 4
    06:31 - 11:53
    5h 22min JPY 44.530 IC JPY 44.528 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:47
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    11:47
    11:53
  5. 5
    05:53 - 18:32
    12h 39min JPY 326.910
    cancel cancel
    博多
    博多
    05:53
    18:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.