Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 箱根美術館

Xuất phát lúc
22:59 04/27, 2024
  1. 1
    06:22 - 10:55
    4h 33min JPY 29.000 IC JPY 28.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:10
    10:47
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:55
  2. 2
    06:22 - 10:55
    4h 33min JPY 30.080 IC JPY 30.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:16
    Kazamatsuri
    風祭
    Ga
    10:16
    10:20
    Kazamatsuri Sta.
    風祭駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:47
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:55
  3. 3
    06:22 - 10:55
    4h 33min JPY 29.060 IC JPY 29.057 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:16
    Kazamatsuri
    風祭
    Ga
    10:16
    10:20
    Kazamatsuri Sta.
    風祭駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:47
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:55
  4. 4
    06:22 - 11:15
    4h 53min JPY 27.980 IC JPY 27.977 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    10:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:14
    10:18
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:07
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:15
  5. 5
    22:59 - 10:38
    11h 39min JPY 362.590
    cancel cancel
    博多
    博多
    22:59
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.