Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → Parmenara永旺夢樂城長久手店

Xuất phát lúc
03:36 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:13
    4h 13min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:58
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:10
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    10:10
    10:13
  2. 2
    06:00 - 10:30
    4h 30min JPY 18.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:03
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    10:03
    10:06
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:08
    10:23
    Sunago (Aichi)
    砂子(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:30
  3. 3
    06:49 - 10:45
    3h 56min JPY 33.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    09:54
    10:00
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:28
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:42
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    10:42
    10:45
  4. 4
    06:00 - 10:57
    4h 57min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:00
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:33
    Yakusa
    八草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:54
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    10:54
    10:57
  5. 5
    03:36 - 12:37
    9h 1min JPY 280.910
    cancel cancel
    博多
    博多
    03:36
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.