Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:20 - 11:124h 52min JPY 27.400 IC JPY 27.404 Đổi tàu 3 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
08:502 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
09:25Walk73m 7min10:297 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 590 IC JPY 594 39minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
11:08Walk290m 4min -
206:48 - 11:294h 41min JPY 47.500 Đổi tàu 3 lần06:482 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:251 StopsJALJAL302 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:10Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
09:251 StopsKeikyu Bus [Highway]đến Tateyama StationJPY 1.250 IC JPY 1.250 31minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Hatorino BS Bảng giờ- Kisarazu Hatorino BS
- 木更津羽鳥野BS
- Trạm Xe buýt
11:042 Stops日東交通 千葉県内/南総里見号đến Tateyama StationJPY 740 22minKisarazu Hatorino BS Đến Tokyo Bay Ferry Kanaya Port Bảng giờ- Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
- 東京湾フェリー金谷港
- Trạm Xe buýt
11:26Walk317m 3min -
307:44 - 12:104h 26min JPY 47.350 IC JPY 47.354 Đổi tàu 3 lần07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
10:352 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
11:10Walk73m 7min11:177 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 590 IC JPY 594 49minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
12:06Walk290m 4min -
406:31 - 12:105h 39min JPY 43.930 Đổi tàu 4 lần06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 17min09:462 StopsNarita ExpressNarita Express 10 đến Shinjuku Lên xe: Middle/Back33minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 10:4010 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 452minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:376 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 1.980 IC JPY 1.980 29minKimitsu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
12:06Walk290m 4min -
505:15 - 18:3213h 17min JPY 342.830
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.