Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 더 파크 미카와토요타 에키키타 다이 2

Xuất phát lúc
10:47 05/01, 2024
  1. 1
    10:58 - 14:51
    3h 53min JPY 30.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:11
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:50
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  2. 2
    11:15 - 15:47
    4h 32min JPY 18.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:31
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:44
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    15:44
    15:47
  3. 3
    11:15 - 15:51
    4h 36min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    15:37
    15:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:50
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:51
  4. 4
    11:15 - 16:11
    4h 56min JPY 18.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:12
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    16:08
    16:11
  5. 5
    10:47 - 19:55
    9h 8min JPY 235.950
    cancel cancel
    하카타
    博多
    10:47
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.