Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 超級迴轉壽司Yamato 館山店

Xuất phát lúc
17:53 04/28, 2024
  1. 1
    18:35 - 23:13
    4h 38min JPY 54.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:15
    22:55
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    22:55
    23:13
  2. 2
    18:01 - 00:03
    6h 2min JPY 42.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:44
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    23:44
    00:03
  3. 3
    18:19 - 00:33
    6h 14min JPY 42.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:14
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    00:14
    00:33
  4. 4
    18:19 - 00:33
    6h 14min JPY 43.550 IC JPY 43.554 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:15
    22:07
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:13
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:33
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    00:14
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    00:14
    00:33
  5. 5
    17:53 - 07:24
    13h 31min JPY 348.590
    cancel cancel
    博多
    博多
    17:53
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.