Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → อิซชินเด็นจิไนโจโนะยาคาตะ

Xuất phát lúc
08:41 05/18, 2024
  1. 1
    09:30 - 13:35
    4h 5min JPY 37.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:35
    11:45
    Chubu Centrair International Airport [Sea Route]
    中部国際空港〔航路〕
    Cảng
    12:00
    12:45
    Tsu Nagisamachi < Airport Access Port >
    津なぎさまち<空港アクセス港>
    Cảng
    12:47
    12:50
    Airport Access Port (Tsu Nagisamachi)
    空港アクセス港〔津なぎさまち〕
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:04
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:11
    Tsu
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:27
    Ishinden
    一身田
    Ga
    13:27
    13:35
  2. 2
    08:53 - 13:49
    4h 56min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:49
    11:56
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:40
    Higashiishinden
    東一身田
    Ga
    13:40
    13:49
  3. 3
    09:30 - 13:52
    4h 22min JPY 36.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:24
    12:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:29
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:44
    Ishinden
    一身田
    Ga
    13:44
    13:52
  4. 4
    09:30 - 14:06
    4h 36min JPY 36.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    13:46
    13:50
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:52
    14:06
    Miyanomae (Tsu)
    宮の前(津市)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  5. 5
    08:41 - 17:08
    8h 27min JPY 218.350
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    08:41
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.