Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → พลาซ่าอาวาจิชิมะ โรงแรมนิวอาวาจิ

Xuất phát lúc
09:38 05/01, 2024
  1. 1
    09:53 - 15:33
    5h 40min JPY 16.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:33
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:41
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:55
    14:15
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:33
  2. 2
    09:53 - 15:33
    5h 40min JPY 17.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    12:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    12:22
    12:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:43
    Seidan Shichi
    西淡志知
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:47
    Seidan Shichi
    西淡志知
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:15
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:33
  3. 3
    09:53 - 15:33
    5h 40min JPY 16.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:40
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    12:40
    12:48
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    12:55
    14:04
    Nio
    仁尾
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:08
    Nio
    仁尾
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:28
    Mukaidani Minami
    向谷南
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:33
  4. 4
    09:53 - 15:33
    5h 40min JPY 17.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    12:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    12:22
    12:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:43
    Seidan Shichi
    西淡志知
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:47
    Seidan Shichi
    西淡志知
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:15
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
    Awaji Ningyoza-mae
    淡路人形座前
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:28
    Mukaidani Minami
    向谷南
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:33
  5. 5
    09:38 - 16:28
    6h 50min JPY 171.950
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    09:38
    16:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.