Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 天空之村 稻草人之家

Xuất phát lúc
21:08 05/16, 2024
  1. 1
    23:44 - 12:18
    12h 34min JPY 15.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:47
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:47
    08:48
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    10:06
    Kubo
    久保(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    12:18
  2. 2
    22:24 - 13:43
    15h 19min JPY 12.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:24
    22:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    06:54
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:50
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    07:50
    07:51
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    10:06
    Kubo
    久保(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:42
    Nagoro Shimo
    名頃下
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  3. 3
    22:24 - 13:43
    15h 19min JPY 13.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:24
    22:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    06:54
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:50
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    07:50
    07:51
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    08:16
    09:55
    Higashiiya Gakko-mae
    東祖谷学校前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
    School Mae [Higashiiya Naka]
    学校前[東祖谷中]
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:42
    Nagoro Shimo
    名頃下
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  4. 4
    21:21 - 13:43
    16h 22min JPY 13.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 24
    21:21
    21:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:05
    宇多津駅南口南〔コトバス〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:47
    Oboke
    大歩危
    Ga
    08:47
    08:48
    Obokeeki-mae
    大歩危駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    10:06
    Kubo
    久保(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:42
    Nagoro Shimo
    名頃下
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:43
  5. 5
    21:08 - 04:29
    7h 21min JPY 169.550
    cancel cancel
    博多
    博多
    21:08
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.