Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 宇和岛警员署玉津驻在所

Xuất phát lúc
04:01 05/23, 2024
  1. 1
    07:18 - 12:11
    4h 53min JPY 28.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:29
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    09:29
    09:31
    Ichibancho Mitsukoshi-mae
    一番町三越前〔愛媛県松山市〕
    Trạm Xe buýt
    09:39
    11:13
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:16
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:10
    Tamatsu-Miyanoura
    玉津宮の浦
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
  2. 2
    07:18 - 12:11
    4h 53min JPY 28.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:22
    09:26
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:13
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:16
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:10
    Tamatsu-Miyanoura
    玉津宮の浦
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:11
  3. 3
    06:07 - 13:41
    7h 34min JPY 20.720 IC JPY 20.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:38
    07:48
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:40
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    08:40
    08:43
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:50
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:01
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    11:08
    11:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:14
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:03
    Tachima
    立間
    Ga
    13:03
    13:05
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:40
    Tamatsu-Miyanoura
    玉津宮の浦
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:41
  4. 4
    06:00 - 13:41
    7h 41min JPY 17.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:09
    Kure
    Ga
    08:09
    08:15
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:13
    10:10
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    10:12
    10:23
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:07
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:57
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:00
    Tachimaeki-mae
    立間駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:40
    Tamatsu-Miyanoura
    玉津宮の浦
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:41
  5. 5
    04:01 - 11:44
    7h 43min JPY 205.950
    cancel cancel
    博多
    博多
    04:01
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.