Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:12 - 10:1614h 4min JPY 37.190 Đổi tàu 3 lần20:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ20:5508:25
- Miebashi
- 美栄橋
- Ga
- North Exit
08:39Walk787m 12min- Naha-Tomari Port
- 那覇泊港
- Cảng
09:001 Stopsフェリー各社 マリンライナーとかしき航路 マリンライナーとかしき đến Tokashiki PortJPY 2.630 40minNaha-Tomari Port Đến Tokashiki Port Bảng giờ- Tokashiki Port
- 渡嘉敷港
- Cảng
09:42Walk1.8km 34min -
217:14 - 10:1617h 2min JPY 33.050 Đổi tàu 3 lần17:142 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:50
- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
19:45Walk125m 5min- Naha airport domestic terminal
- 那覇空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
22:109 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [23] Gushikawa LineRyukyu Bus [23] Gushikawa Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 260 18minNaha airport domestic terminal Đến Tomari takahashi (Tomari port) Bảng giờ- Tomari takahashi (Tomari port)
- 泊高橋〔国道58号〕
- Trạm Xe buýt
22:28Walk156m 5min- Naha-Tomari Port
- 那覇泊港
- Cảng
09:001 Stopsフェリー各社 マリンライナーとかしき航路 マリンライナーとかしき đến Tokashiki PortJPY 2.630 40minNaha-Tomari Port Đến Tokashiki Port Bảng giờ- Tokashiki Port
- 渡嘉敷港
- Cảng
09:42Walk1.8km 34min -
317:14 - 10:1617h 2min JPY 33.090 Đổi tàu 3 lần17:142 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:5019:50
- Miebashi
- 美栄橋
- Ga
- North Exit
20:05Walk787m 12min- Naha-Tomari Port
- 那覇泊港
- Cảng
09:001 Stopsフェリー各社 マリンライナーとかしき航路 マリンライナーとかしき đến Tokashiki PortJPY 2.630 40minNaha-Tomari Port Đến Tokashiki Port Bảng giờ- Tokashiki Port
- 渡嘉敷港
- Cảng
09:42Walk1.8km 34min -
417:05 - 10:1617h 11min JPY 33.050 Đổi tàu 3 lần17:052 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ17:50
- Naha Airport
- 那覇空港
- Sân bay
19:45Walk443m 7min- Naha airport international terminal
- 那覇空港国際線ターミナル
- Trạm Xe buýt
22:118 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [23] Gushikawa LineRyukyu Bus [23] Gushikawa Line đến Gushikawa Bus TerminalJPY 260 17minNaha airport international terminal Đến Tomari takahashi (Tomari port) Bảng giờ- Tomari takahashi (Tomari port)
- 泊高橋〔国道58号〕
- Trạm Xe buýt
22:28Walk156m 5min- Naha-Tomari Port
- 那覇泊港
- Cảng
09:001 Stopsフェリー各社 マリンライナーとかしき航路 マリンライナーとかしき đến Tokashiki PortJPY 2.630 40minNaha-Tomari Port Đến Tokashiki Port Bảng giờ- Tokashiki Port
- 渡嘉敷港
- Cảng
09:42Walk1.8km 34min -
515:59 - 01:4033h 41min JPY 324.270
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.