Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 水天宫

Xuất phát lúc
13:51 04/28, 2024
  1. 1
    14:13 - 18:57
    4h 44min JPY 53.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:13
    14:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    18:42
    18:57
  2. 2
    14:26 - 19:57
    5h 31min JPY 45.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    14:26
    14:30
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    19:42
    19:57
  3. 3
    14:20 - 19:57
    5h 37min JPY 45.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:29
    14:36
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:22
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    19:42
    19:57
  4. 4
    14:04 - 19:57
    5h 53min JPY 45.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:20
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:42
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    19:42
    19:57
  5. 5
    13:51 - 12:23
    22h 32min JPY 542.500
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    13:51
    12:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.