Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 히로사키시 호시 토 모리 노 로망토피아

Xuất phát lúc
05:37 04/28, 2024
  1. 1
    06:18 - 12:40
    6h 22min JPY 47.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    06:18
    06:22
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:02
    Soma Office Building
    相馬庁舎
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:40
  2. 2
    06:07 - 12:40
    6h 33min JPY 47.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:28
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:28
    06:36
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:02
    Soma Office Building
    相馬庁舎
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:40
  3. 3
    06:01 - 12:40
    6h 39min JPY 47.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    06:01
    06:05
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:02
    Soma Office Building
    相馬庁舎
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:40
  4. 4
    07:54 - 13:58
    6h 4min JPY 52.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:59
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:59
    12:02
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:06
    12:30
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:58
  5. 5
    05:37 - 19:24
    13h 47min JPY 398.100
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    05:37
    19:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.