Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 구지하마 미나토즈시

Xuất phát lúc
07:21 04/28, 2024
  1. 1
    07:56 - 12:45
    4h 49min JPY 17.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:23
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:26
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:34
    12:45
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  2. 2
    07:44 - 12:45
    5h 1min JPY 17.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    07:44
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:23
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:26
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:34
    12:45
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  3. 3
    07:24 - 12:45
    5h 21min JPY 32.940 IC JPY 32.937 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:24
    07:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:23
    Omika
    大甕
    Ga
    West Exit
    12:23
    12:26
    Omika Sta. West Exit (Gakuen-mae)
    大みか駅西口(学園前)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:34
    12:45
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:45
  4. 4
    07:47 - 13:45
    5h 58min JPY 17.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:33
    10:41
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:50
    13:06
    Hitachi-taga Sta.
    常陸多賀駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:06
    13:09
    Taga Sta.
    多賀駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:45
    Osaka Na Center
    おさかなセンター
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:45
  5. 5
    07:21 - 15:00
    7h 39min JPY 243.800
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    07:21
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.