Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 아라카와 코스모스 밭

Xuất phát lúc
17:25 05/01, 2024
  1. 1
    17:26 - 21:51
    4h 25min JPY 17.270 IC JPY 17.269 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    21:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:19
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    South Exit(West)
    21:19
    21:51
  2. 2
    17:41 - 22:13
    4h 32min JPY 14.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:41
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    South Exit(West)
    21:41
    22:13
  3. 3
    18:21 - 22:40
    4h 19min JPY 17.270 IC JPY 17.269 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:57
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:08
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    South Exit(West)
    22:08
    22:40
  4. 4
    17:31 - 22:40
    5h 9min JPY 14.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    22:08
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    South Exit(West)
    22:08
    22:40
  5. 5
    17:25 - 00:05
    6h 40min JPY 209.000
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    17:25
    00:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.