Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 果子之家Saint Amour

Xuất phát lúc
15:28 04/27, 2024
  1. 1
    15:37 - 19:47
    4h 10min JPY 15.110 IC JPY 15.103 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:19
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    19:19
    19:22
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:25
    19:42
    Kubogaoka 3Chome
    久保ヶ丘三丁目
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:47
  2. 2
    15:57 - 20:06
    4h 9min JPY 15.210 IC JPY 15.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:03
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:49
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    19:49
    19:52
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:04
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:06
  3. 3
    15:43 - 20:06
    4h 23min JPY 34.690 IC JPY 34.678 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    15:43
    15:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:49
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    19:49
    19:52
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:04
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:06
  4. 4
    15:29 - 20:06
    4h 37min JPY 15.210 IC JPY 15.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    18:57
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:47
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    19:47
    19:50
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:04
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:06
  5. 5
    15:28 - 22:06
    6h 38min JPY 209.600
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    15:28
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.