Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → Sainokuni Soy Sauce Kingdom (Main Store)

Xuất phát lúc
06:23 05/01, 2024
  1. 1
    06:30 - 11:04
    4h 34min JPY 14.720 IC JPY 14.717 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:18
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:39
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:30
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:40
    Nishioya
    西大家
    Ga
    10:40
    11:04
  2. 2
    07:21 - 12:18
    4h 57min JPY 29.610 IC JPY 29.598 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:21
    07:25
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:44
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:35
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:35
    11:38
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:16
    Tawame Saigo
    多和目西郷
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  3. 3
    07:00 - 12:18
    5h 18min JPY 14.920 IC JPY 14.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:40
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:40
    11:43
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:16
    Tawame Saigo
    多和目西郷
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  4. 4
    07:00 - 12:18
    5h 18min JPY 14.920 IC JPY 14.917 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:35
    Sakado
    坂戸
    Ga
    North Exit
    11:35
    11:38
    Sakado Sta. North Exit
    坂戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:16
    Tawame Saigo
    多和目西郷
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:18
  5. 5
    06:23 - 12:45
    6h 22min JPY 199.900
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    06:23
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.