Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → Chidorigafuchi Park

Xuất phát lúc
12:41 05/01, 2024
  1. 1
    12:45 - 16:06
    3h 21min JPY 14.290 IC JPY 14.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:44
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    15:57
    Hanzōmon
    半蔵門
    Ga
    Exit 3b
    15:57
    16:06
  2. 2
    12:45 - 16:11
    3h 26min JPY 14.290 IC JPY 14.288 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:33
    15:53
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:02
    Hanzōmon
    半蔵門
    Ga
    Exit 3b
    16:02
    16:11
  3. 3
    12:44 - 16:11
    3h 27min JPY 14.050 IC JPY 14.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    12:44
    12:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:33
    15:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:52
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:02
    Hanzōmon
    半蔵門
    Ga
    Exit 3b
    16:02
    16:11
  4. 4
    13:23 - 17:01
    3h 38min JPY 28.990 IC JPY 28.983 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    13:23
    13:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:30
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A1
    16:30
    16:33
    Ginza-Yonchōme (Ginza 4)
    銀座四丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:43
    16:54
    Miyakezaka
    三宅坂
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:01
  5. 5
    12:41 - 18:41
    6h 0min JPY 192.500
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    12:41
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.