Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 塔Hall船堀

Xuất phát lúc
04:27 04/28, 2024
  1. 1
    05:37 - 09:00
    3h 23min JPY 14.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:39
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    08:39
    08:44
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:59
    Funabori
    船堀
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:00
  2. 2
    05:37 - 09:00
    3h 23min JPY 14.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:39
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    08:39
    08:44
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:59
    Funabori
    船堀
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:00
  3. 3
    05:37 - 09:00
    3h 23min JPY 14.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:39
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    08:39
    08:44
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:59
    Funabori
    船堀
    Ga
    North Exit
    08:59
    09:00
  4. 4
    05:15 - 09:04
    3h 49min JPY 35.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:22
    05:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:10
    08:45
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:49
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:49
    09:03
    Funabori Sta.
    船堀駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:04
  5. 5
    04:27 - 10:39
    6h 12min JPY 237.900
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    04:27
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.