Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 丸龟制面米子

Xuất phát lúc
08:27 05/01, 2024
  1. 1
    08:57 - 12:54
    3h 57min JPY 11.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:25
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:43
    Goto
    後藤
    Ga
    12:43
    12:54
  2. 2
    08:57 - 13:31
    4h 34min JPY 5.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:06
    09:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:20
    Kakubancho 4Chome
    角盤町四丁目
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  3. 3
    09:03 - 13:55
    4h 52min JPY 5.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:03
    09:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:37
    09:41
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:42
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    13:52
    Hopetown Mae
    ホープタウン前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
  4. 4
    08:57 - 13:55
    4h 58min JPY 5.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:06
    09:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    13:52
    Hopetown Mae
    ホープタウン前
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
  5. 5
    08:27 - 11:38
    3h 11min JPY 97.800
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    08:27
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.