Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 大山牧场 牛奶之乡

Xuất phát lúc
10:29 05/19, 2024
  1. 1
    11:57 - 18:13
    6h 16min JPY 12.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:28
    Yonago
    米子
    Ga
    15:28
    15:31
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    15:33
    15:38
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:42
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:50
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:50
    15:56
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:25
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    16:25
    16:28
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:20
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:13
  2. 2
    10:36 - 18:13
    7h 37min JPY 8.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    10:36
    10:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:38
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:48
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    15:48
    15:51
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:20
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:13
  3. 3
    12:24 - 18:38
    6h 14min JPY 6.130 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    12:24
    12:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:38
  4. 4
    12:24 - 18:38
    6h 14min JPY 6.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    12:24
    12:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:13
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:53
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    16:53
    17:02
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:38
  5. 5
    10:29 - 13:28
    2h 59min JPY 94.500
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    10:29
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.