Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 사쿠마 시계상점

Xuất phát lúc
03:04 05/03, 2024
  1. 1
    05:37 - 09:09
    3h 32min JPY 14.160 IC JPY 14.152 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:41
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:05
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    09:05
    09:09
  2. 2
    05:37 - 09:09
    3h 32min JPY 14.130 IC JPY 14.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:23
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:57
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:05
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    09:05
    09:09
  3. 3
    05:37 - 09:19
    3h 42min JPY 14.680 IC JPY 14.676 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:07
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    09:15
    09:19
  4. 4
    05:37 - 09:19
    3h 42min JPY 14.400 IC JPY 14.392 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:41
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:15
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    09:15
    09:19
  5. 5
    03:04 - 09:01
    5h 57min JPY 231.000
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    03:04
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.