Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 다테야마 나카무라야 다테야마에키마에점

Xuất phát lúc
07:31 05/21, 2024
  1. 1
    07:54 - 12:21
    4h 27min JPY 35.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:54
    07:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:40
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:21
  2. 2
    08:12 - 13:19
    5h 7min JPY 16.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:03
    11:11
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:19
  3. 3
    07:58 - 13:19
    5h 21min JPY 16.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:12
    11:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:19
  4. 4
    07:54 - 13:38
    5h 44min JPY 15.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    12:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:36
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    13:36
    13:38
  5. 5
    07:31 - 14:34
    7h 3min JPY 221.300
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    07:31
    14:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.