Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 沼津市戶田B&G海洋中心

Xuất phát lúc
03:54 05/16, 2024
  1. 1
    07:31 - 12:06
    4h 35min JPY 14.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:22
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:11
    Kisho Japan Agricultural Cooperatives
    木負農協
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
    Kisho Japan Agricultural Cooperatives
    木負農協
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:53
    Kurura Heda
    くるら戸田
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:02
    Nakagami Bridge
    中上橋
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:06
  2. 2
    07:18 - 12:06
    4h 48min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:18
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:22
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:11
    Kisho Japan Agricultural Cooperatives
    木負農協
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
    Kisho Japan Agricultural Cooperatives
    木負農協
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:53
    Kurura Heda
    くるら戸田
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:02
    Nakagami Bridge
    中上橋
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:06
  3. 3
    05:47 - 12:06
    6h 19min JPY 13.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:20
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:24
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:11
    Kisho Japan Agricultural Cooperatives
    木負農協
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:15
    Kisho Japan Agricultural Cooperatives
    木負農協
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:53
    Kurura Heda
    くるら戸田
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:02
    Nakagami Bridge
    中上橋
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:06
  4. 4
    07:18 - 12:19
    5h 1min JPY 13.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:24
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    11:24
    11:27
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:30
    12:15
    Nakagami Bridge
    中上橋
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
  5. 5
    03:54 - 09:16
    5h 22min JPY 197.800
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    03:54
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.