Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 靜岡福利大學

Xuất phát lúc
05:51 05/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:13
    3h 22min JPY 11.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:51
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:42
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    08:42
    08:44
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:48
    09:08
    Shizuoka Welfare University Iriguchi
    静岡福祉大学入口
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:13
  2. 2
    06:30 - 09:24
    2h 54min JPY 11.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:00
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    09:00
    09:02
    Nishiyaizu Sta. South Exit
    西焼津駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:23
    Honnakane Kita
    本中根北
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  3. 3
    06:17 - 09:24
    3h 7min JPY 11.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:00
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    09:00
    09:02
    Nishiyaizu Sta. South Exit
    西焼津駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:23
    Honnakane Kita
    本中根北
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  4. 4
    05:51 - 09:24
    3h 33min JPY 9.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:51
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:54
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    08:54
    08:56
    Nishiyaizu Sta. South Exit
    西焼津駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:23
    Honnakane Kita
    本中根北
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  5. 5
    05:51 - 09:50
    3h 59min JPY 122.300
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    05:51
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.