Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 아리마 온천 킨노유

Xuất phát lúc
23:32 05/01, 2024
  1. 1
    23:55 - 05:38
    5h 43min JPY 1.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    23:55
    00:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:11
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:54
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    05:31
    05:38
  2. 2
    23:45 - 05:38
    5h 53min JPY 1.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 15
    23:45
    23:56
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    00:54
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    05:31
    05:38
  3. 3
    23:37 - 05:38
    6h 1min JPY 1.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:06
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    00:54
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    05:31
    05:38
  4. 4
    04:53 - 06:52
    1h 59min JPY 1.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 17
    04:53
    04:57
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:42
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:49
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    05:49
    05:56
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:11
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:25
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:45
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    06:45
    06:52
  5. 5
    23:32 - 00:14
    42min JPY 18.200
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    23:32
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.