Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 龍野市 御津自然觀察公園 世界之梅公園

Xuất phát lúc
17:51 05/01, 2024
  1. 1
    17:56 - 20:18
    2h 22min JPY 3.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:02
    Aboshi
    網干
    Ga
    South Exit
    19:02
    19:07
    JR Aboshi Sta.
    JR網干駅
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:18
    Sanden Aboshi
    山電網干
    Trạm Xe buýt
    19:18
    20:18
  2. 2
    17:58 - 20:45
    2h 47min JPY 1.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    17:58
    18:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:46
    Akashi
    明石
    Ga
    18:46
    18:51
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:23
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:43
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    19:43
    20:45
  3. 3
    17:51 - 20:57
    3h 6min JPY 1.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:55
    Akashi
    明石
    Ga
    18:55
    19:00
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:35
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:55
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    19:55
    20:57
  4. 4
    18:03 - 21:09
    3h 6min JPY 1.320 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 17
    18:03
    18:07
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    19:47
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:07
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    20:07
    21:09
  5. 5
    17:51 - 19:35
    1h 44min JPY 45.600
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    17:51
    19:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.