Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → ฮาชิโมโตะยะ

Xuất phát lúc
18:45 04/30, 2024
  1. 1
    18:55 - 21:32
    2h 37min JPY 1.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:03
    19:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    19:41
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:03
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    20:03
    21:32
  2. 2
    18:45 - 21:32
    2h 47min JPY 1.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:01
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    20:03
    21:32
  3. 3
    18:45 - 22:01
    3h 16min JPY 1.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:01
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    20:30
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    20:30
    22:01
  4. 4
    18:45 - 22:01
    3h 16min JPY 1.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:53
    18:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:11
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:30
    Sambommatsu(Nara)
    三本松(奈良県)
    Ga
    20:30
    22:01
  5. 5
    18:45 - 20:06
    1h 21min JPY 31.600
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    18:45
    20:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.