Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 후젠

Xuất phát lúc
20:57 04/30, 2024
  1. 1
    23:13 - 06:46
    7h 33min JPY 1.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:22
    23:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:21
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:30
    Koyasan
    高野山
    Ga
    06:30
    06:33
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:35
    06:43
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    06:43
    06:46
  2. 2
    05:45 - 07:59
    2h 14min JPY 1.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    07:56
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:59
  3. 3
    05:29 - 07:59
    2h 30min JPY 1.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:29
    05:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:55
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    07:56
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:59
  4. 4
    05:35 - 08:33
    2h 58min JPY 2.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    05:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:21
    08:30
    Koya Police Mae
    高野警察前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
  5. 5
    20:57 - 22:32
    1h 35min JPY 34.400
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    20:57
    22:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.