Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → สถานีริมทางชิโอะไซอิจิบะโฮฟุ

Xuất phát lúc
21:30 04/30, 2024
  1. 1
    23:11 - 07:56
    8h 45min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    23:11
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:11
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    07:11
    07:13
    Hofu Sta. South Exit
    防府駅南口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:20
    07:27
    Mitajiri Port Iriguchi
    三田尻港入口
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:56
  2. 2
    21:37 - 08:48
    11h 11min JPY 9.970 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    21:37
    21:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    07:55
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    08:25
    Mure (Bus)
    牟礼(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:48
  3. 3
    21:36 - 09:06
    11h 30min JPY 11.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:22
    22:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    07:15
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:42
    Mure (Bus)
    牟礼(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:06
  4. 4
    23:11 - 09:14
    10h 3min JPY 15.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    23:11
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:33
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    08:33
    08:37
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:38
    08:45
    Kishizu
    岸津
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:14
  5. 5
    21:30 - 02:45
    5h 15min JPY 169.100
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    21:30
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.