Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → ปราสาทคาราสึ (ปราสาทไมสึรุ)

Xuất phát lúc
00:06 05/02, 2024
  1. 1
    05:37 - 10:32
    4h 55min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:14
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
  2. 2
    05:37 - 10:32
    4h 55min JPY 15.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    05:37
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:19
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:28
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
  3. 3
    05:16 - 10:32
    5h 16min JPY 30.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:16
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:14
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
  4. 4
    00:08 - 10:32
    10h 24min JPY 30.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:19
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:28
    Karatsu-jo Iriguchi
    唐津城入口
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:32
  5. 5
    00:06 - 08:02
    7h 56min JPY 304.900
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    00:06
    08:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.