Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 數寄之宿野鶴亭

Xuất phát lúc
01:20 05/01, 2024
  1. 1
    05:53 - 10:16
    4h 23min JPY 37.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    05:53
    05:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:40
    09:56
    Kyocera Hayato Plant Mae
    京セラ隼人工場前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:16
  2. 2
    08:28 - 11:20
    2h 52min JPY 33.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    08:28
    08:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:19
    Himegi A Coop Mae
    姫城Aコープ前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:20
  3. 3
    08:16 - 11:20
    3h 4min JPY 34.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:37
    08:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:19
    Himegi A Coop Mae
    姫城Aコープ前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:20
  4. 4
    08:01 - 11:20
    3h 19min JPY 34.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    08:01
    08:05
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    11:19
    Himegi A Coop Mae
    姫城Aコープ前
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:20
  5. 5
    01:20 - 11:04
    9h 44min JPY 392.600
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    01:20
    11:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.