Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → อาคารอิชินฟุรุซาโตะเมืองคาโกชิมะ

Xuất phát lúc
08:12 05/01, 2024
  1. 1
    08:28 - 11:47
    3h 19min JPY 34.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    08:28
    08:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:50
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:00
    11:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    11:38
    11:47
  2. 2
    08:26 - 12:32
    4h 6min JPY 31.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    08:26
    08:30
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:45
    12:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:23
    12:32
  3. 3
    08:16 - 12:32
    4h 16min JPY 31.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:25
    08:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    09:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:45
    12:23
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    12:23
    12:32
  4. 4
    08:26 - 12:56
    4h 30min JPY 32.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    08:26
    08:30
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:00
    12:46
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:46
    12:49
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:50
    12:54
    Chuo Koko Mae (Kagoshima Kajiyamachi)( Kagoshima Kotsu)
    中央高校前(鹿児島市加治屋町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:56
  5. 5
    08:12 - 18:23
    10h 11min JPY 338.900
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    08:12
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.