Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → JA冲绳JA中部FarmersMarket「Chanpuru-市场」

Xuất phát lúc
09:42 05/01, 2024
  1. 1
    09:44 - 14:45
    5h 1min JPY 49.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:44
    09:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:45
  2. 2
    09:44 - 14:45
    5h 1min JPY 49.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:44
    09:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:35
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:41
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:45
  3. 3
    09:43 - 14:45
    5h 2min JPY 49.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:43
    09:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:35
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:41
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:45
  4. 4
    09:43 - 14:45
    5h 2min JPY 50.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:43
    09:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:33
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:50
    14:32
    Okinawa Kita Interchange
    沖縄北インター
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:35
    Kitami Shogakko Mae
    北美小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:41
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:45
  5. 5
    09:42 - 00:13
    38h 31min JPY 624.200
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    09:42
    00:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.