Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Elephant

Xuất phát lúc
10:07 05/01, 2024
  1. 1
    10:34 - 18:22
    7h 48min JPY 16.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    17:50
    17:53
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:20
    JA Tatsuruhama Branch Mae
    JA田鶴浜支店前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  2. 2
    10:34 - 18:22
    7h 48min JPY 16.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:58
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    17:50
    17:53
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:20
    JA Tatsuruhama Branch Mae
    JA田鶴浜支店前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  3. 3
    10:34 - 18:22
    7h 48min JPY 16.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    14:54
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    15:58
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    17:50
    17:53
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:20
    JA Tatsuruhama Branch Mae
    JA田鶴浜支店前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  4. 4
    10:13 - 18:22
    8h 9min JPY 16.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:13
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:50
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:17
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    17:50
    17:53
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:00
    18:20
    JA Tatsuruhama Branch Mae
    JA田鶴浜支店前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:22
  5. 5
    10:07 - 16:57
    6h 50min JPY 163.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    10:07
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.